Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antiphrasis




antiphrasis
[æn'tifrəsis]
danh từ
phản ngữ, câu ngược ý


/æn'tifrəsis/

danh từ
phản ngữ, câu ngược ý

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.