Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitetanic




antitetanic
[,æntiti'tænik]
tính từ
chống uốn ván
danh từ
thuốc chống uốn ván


/'æntiti'tænik/

tính từ
chống uốn ván

danh từ
thuốc chống uốn ván


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.