Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitheist




antitheist
[,ænti'θi:ist]
danh từ
người vô thần; người theo thuyết vô thần


/,ænti'θi:ist/

danh từ
người vô thần; người theo thuyết vô thần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.