Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apical




apical
['æpikəl]
tính từ
(thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
điểm apec
đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh



(thuộc) đỉnh

/'æpikəl/

tính từ
(thuộc) đỉnh, (thuộc) ngọn
điểm apec
đặt ở ngọn, đặt ở đỉnh

Related search result for "apical"
  • Words pronounced/spelled similarly to "apical"
    abigail apical
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.