apologetic
apologetic | [ə,pɔlə'dʒetik] | | Cách viết khác: | | apologetical | | [ə,pɔlə'dʒetikəl] | | tính từ | | | (apologetic about / for something) cảm thấy hoặc biểu lộ sự hối tiếc; xin lỗi | | | an apologetic letter, voice | | bức thư xin lỗi, giọng ân hận | | | he was deeply apologetic about his late arrival | | anh ấy vô cùng hối tiếc về việc anh ấy đến muộn |
/ə,pɔlə'dʤetik/ (apologetical) /ə,pɔlə'dʤetikəl/
tính từ biện hộ, biện giải chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi
|
|