Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostle




apostle
[ə'pɔsl]
danh từ
tông đồ (của Giê-su)
apostle spoons
thìa có cán khắc hình các tông đồ
ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)
người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
apostle of temperance
người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế rượu


/ə'pɔsl/

danh từ
tông đồ (của Giê-su)
apostle spoons thìa có cán khắc hình các tông đồ
ông tổ truyền đạo (Thiên chúa)
người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
apostle of temperance người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế (cấm rượu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apostle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.