Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostolate




apostolate
[ə'pɔstəlit]
danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động


/ə'pɔstəlit/

danh từ
chức tông đồ
sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.