Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apostolic




apostolic
[,æpəs'tɔlik]
Cách viết khác:
apostolical
[,æpəs'tɔlikəl]
tính từ
(thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ
(thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh


/,æpəs'tɔlik/ (apostolical) /,æpəs'tɔlikəl/

tính từ
(thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ
(thuộc) giáo hoàng, (thuộc) toà thánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apostolic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.