|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apple-polisher
apple-polisher | ['æpl,pɔli∫ə] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót |
/'æpl,pɔliʃə/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót
|
|
Related search result for "apple-polisher"
|
|