| appliqué 
 
 
 
 
  appliqué |  | [æ'pli:kei] |  |  | danh từ |  |  |  | miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, (thường) là ở quần áo) |  |  | ngoại động từ |  |  |  | trang sức bằng miếng đính | 
 
 
  /æ'pli:kei/ 
 
  danh từ 
  miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo) 
 
  ngoại động từ 
  trang sức bằng miếng đính 
 
 |  |