Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
appliqué




appliqué
[æ'pli:kei]
danh từ
miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, (thường) là ở quần áo)
ngoại động từ
trang sức bằng miếng đính


/æ'pli:kei/

danh từ
miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)

ngoại động từ
trang sức bằng miếng đính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.