appreciation
appreciation | [ə,pri:∫i'ei∫n] | | danh từ | | | sự đánh giá | | | sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc | | | sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá | | | to have an appreciation of music | | biết thưởng thức âm nhạc | | | sự cảm kích | | | sự nâng giá trị | | | sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...) |
/ə,pri:ʃi'eiʃn/
danh từ sự đánh giá sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá to have an appreciation of music biết thưởng thức âm nhạc sự cảm kích sự nâng giá trị sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
|
|