|  apprenticeship 
 
 
 
 
  apprenticeship |  | [ə'prentis∫ip] |  |  | Cách viết khác: |  |  | prenticeship |  |  | ['prentis∫ip] |  |  | danh từ |  |  |  | sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề |  |  |  | to serve one's apprenticeship |  |  | học việc, học nghề, qua thời gian học nghề | 
 
 
  /ə'prentiʃip/ (prenticeship)  /'prentisʃip/ 
 
  danh từ 
  sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề 
  to serve one's apprenticeship  học việc, học nghề, qua thời gian học nghề 
 
 |  |