Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arcanum




arcanum
[ɑ:'keinəm]
danh từ, số nhiều arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết


/ɑ:'keinəm/

danh từ, số nhiều arcana
bí mật; bí mật nhà nghề, bí quyết

Related search result for "arcanum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.