|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archdeaconry
archdeaconry | [ɑ:t∫'di:kənri] | | danh từ | | | chức phó chủ giáo | | | chỗ ở của phó chủ giáo | | | quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo |
/ɑ:tʃ'di:kənri/
danh từ chức phó chủ giáo chỗ ở của phó chủ giáo quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền phó chủ giáo
|
|
|
|