Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
archwise




archwise
['ɑ:t∫waiz]
phó từ
như hình vòng cung, theo hình vòng cung


/'ɑ:tʃwaiz/

phó từ
như hình vòng cung, theo hình vòng cung

Related search result for "archwise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.