Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arctic





arctic
['ɑ:ktik]
tính từ
(Arctic) (thuộc) Bắc Cực
(arctic) giá rét, băng giá
arctic weather
thời tiết giá rét
danh từ
the Arctic Bắc Cực
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)


/'ɑ:ktik/

tính từ
(thuộc) bắc cực; (thuộc) phương bắc
giá rét, băng giá
arctic weather thời tiết giá rét

danh từ
the Artic bắc cực
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng bao (ủng cao su bọc ngoài một đôi giày khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arctic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.