Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arithmetic





arithmetic
1+1=2

7-4=3


arithmetic

Arithmetic is the study of addition, subtraction, multiplication, and division.

[ə'riθmətik]
danh từ
số học
sự tính
sách số học
tính từ
[,æriθ'metik]
như arithmetical
[,æriθ'metikəl]



(Tech) số học; toán thuật, tính toán, vận toán


số học
additive a. đs số học cộng tính
mental a. tính nhẩm
recursive a. (logic học) số học đệ quy

/ə'riθmətik/

danh từ
số học
sự tính
sách số học

tính từ
(như) arithmetical

Related search result for "arithmetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.