Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ascertain




ascertain
[,æsə'tein]
ngoại động từ
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
to ascertain a situation
tìm hiểu rõ ràng tình hình
we must ascertain that it is so
chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy



thiết lập; làm sáng tỏ

/,æsə'tein/

ngoại động từ
biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
to ascertain a situation tìm hiểu rõ ràng tình hình
we must ascertain that it is so chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ascertain"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.