Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assembly-room




assembly-room
[ə'sembli,rum]
danh từ
phòng họp hội nghị


/ə'semblirum/

danh từ
phòng họp hội nghị
phòng liên hoan, phòng nhảy

Related search result for "assembly-room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.