Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assiduity




assiduity
[,æsi'dju:iti]
danh từ
tính siêng năng, tính chuyên cần
(số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã


/,æsi'dju:iti/

danh từ
tính siêng năng, tính chuyên cần
(số nhiều) sự chăm sóc ân cần; sự luôn luôn chiều chuộng vồn vã

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "assiduity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.