|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
at random
at+random | thành ngữ random | | | at random | | | ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ | | | to draw the winning numbers at random | | rút ra số trúng một cách hú hoạ | | | to open a book at random | | mở đại ra một trang sách | | | to speak at random | | nói bậy bạ | | | to shoot/fire at random | | bắn càn, bắn bừa bãi |
|
|
|
|