Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ataxy




ataxy
[ə'tæksi]
Cách viết khác:
ataxia
[ə'tæksiə]
danh từ
sự mất điều hoà
locomotor ataxy
mất điều hoà vận động


/ə'tæksi/ (ataxia) /ə'tæksiə/

danh từ
sự mất điều hoà
locomotor ataxy mất điều hoà vận động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ataxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.