Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attestor




attestor
[ə'testə]
danh từ
(pháp lý) người chứng thực, người làm chứng


/ə'testə/

danh từ
(pháp lý) người chứng thực, người làm chứng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.