Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attire




attire
[ə'taiə]
danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai
ngoại động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired
ăn mặc giản dị


/ə'taiə/

danh từ
quần áo; đồ trang điểm
sừng hươu, sừng nai

ngoại động từ
mặc quần áo cho; trang điểm cho
simply attired ăn mặc giản dị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "attire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.