|  attract 
  
 
 
 
 
  attract |  | [ə'trækt] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | (vật lý) hút |  |  |  | magnet attracts iron |  |  | nam châm hút sắt |  |  |  | thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn |  |  |  | to attract attention |  |  | lôi cuốn sự chú ý | 
 
 
  /ə'trækt/ 
 
  ngoại động từ 
  (vật lý) hút 
  magner attracts iron  nam châm hút sắt 
  thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn 
  to attract attention  lôi cuốn sự chú ý 
 
 |  |