| ['ɔ:k∫n] |
| danh từ |
| | sự bán đấu giá; cuộc bán đấu giá (cũng) auction sale |
| | to put up to/at auction; to sell by/at auction |
| bán đấu giá |
| | the house is up for auction/will be sold by auction |
| ngôi nhà được đem bán đấu giá/sẽ được bán đấu giá |
| | to attend all the local auctions |
| tham dự mọi cuộc bán đấu giá ở địa phương |
| | auction bridge |
| | dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài |
| động từ |
| | bán đấu giá |
| | to auction something off |
| | bán đấu giá cho rảnh (nhất là những hàng dư thừa) |