Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
audacity




audacity
[ɔ:'dæsiti]
Cách viết khác:
audaciousness
[ɔ:'dei∫əsnis]
danh từ
sự cả gan, sự táo bạo
sự trơ tráo, sự càn rỡ


/ɔ:'dæsiti/ (audaciousness) /ɔ:'deiʃəsnis/

danh từ
sự cả gan, sự táo bạo
sự trơ tráo, sự càn rỡ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.