Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aurelian




aurelian
[ɔ:'ri:ljən]
tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)
danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ


/ɔ:'ri:ljən/

tính từ
(động vật học) (thuộc) loài sứa
(từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm)

danh từ
người sưu tập sâu bọ; người nuôi sâu bọ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.