|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autosuggestion
autosuggestion [,ɔ:tousə'dʒest∫n] danh từ quá trình mà một người, do tác dụng của thôi miên hoặc do hoạt động của tiềm thức, bất giác thay đổi cách xử sự của chính mình; sự tự kỷ ám thị Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: y học tự ám thị
|
|
|
|