Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avascular




tính từ
(sinh học) không mạch



avascular
[ei'væskjulə]
tính từ
(sinh học) không mạch


Related search result for "avascular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.