Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avocado





avocado
avocado

avocado

The avocado is an oily, green fruit; it is sometimes called the alligator pear. Avocados grow on trees in warm areas.

[,ævou'kɑ:dou]
Cách viết khác:
alligator pear
['æligeitə,peə]
danh từ
(thực vật học) lê tàu


/,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/

danh từ
(thực vật học) lê tàu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avocado"
  • Words pronounced/spelled similarly to "avocado"
    avocado avocet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.