Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
axle grease




axle+grease
['ækslgri:s]
danh từ
mỡ tra trục, mỡ tra máy


/'ækslgri:s/

danh từ
mỡ tra trục, mỡ tra máy

Related search result for "axle grease"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.