Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backroom boys




backroom+boys
['bækrum,bɔiz]
danh từ số nhiều
(thông tục) những nhà nghiên cứu ít được ai chú ý tới


/'bækrum'bɔiz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) những người nghiên cứu bí mật

Related search result for "backroom boys"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.