Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bagatelle




bagatelle
[,bægə'təl]
danh từ
vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ
(âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten
trò chơi bagaten (giống (như) bi-a)


/,bægə'təl/

danh từ
vật không giá trị, vật không đáng giá là bao nhiêu; chuyện nhỏ mọn, chuyện không quan trọng; số tiền nhỏ
(âm nhạc) khúc nhạc ngắn, bagaten
trò chơi bagaten (giống như bi-a)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bagatelle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.