Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bagnio




bagnio
['bɑ:njou]
danh từ
nhà giam, nhà tù (ở phương đông)
nhà thổ, nhà chứa
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm


/'bɑ:njou/

danh từ
nhà giam, nhà tù (ở phương đông)
nhà thổ, nhà chứa
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà tắm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bagnio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.