Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bake





bake
[beik]
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks
nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây)


/beik/

động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám

Related search result for "bake"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.