Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankroll




danh từ
(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ

ngoại động từ
(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)



bankroll
['bæηk,roul]
danh từ
(từ Mỹ) nguồn cung cấp tiền; quỹ
ngoại động từ
(từ Mỹ, (thông tục)) cung cấp vốn cho (một công việc kinh doanh hoặc dự án)

[bankroll]
saying && slang
provide the money to begin, front me
If you'll bankroll me, I'll open a bistro on Mars.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.