|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bankrupt
bankrupt | ['bæηkrʌpt] | | danh từ | | | người vỡ nợ, người phá sản | | | (thông tục) người mắc nợ không trả được | | tính từ | | | vỡ nợ, phá sản | | | to go bankrupt | | bị vỡ nợ, phá sản | | | thiếu, không có, mất hết | | | to be morally bankrupt | | không có đạo đức | | | to be bankrupt of one's honour | | bị mất hết danh dự | | ngoại động từ | | | làm vỡ nợ, làm phá sản |
/'bæɳkrəpt/
danh từ người vỡ nợ, người phá sản (thông tục) người mắc nợ không trả được
tính từ vỡ nợ, phá sản to go bankrupt bị vỡ nợ, phá sản thiếu, không có, mất hết to be morally bankrupt không có đạo đức to be bankrupt of one's honour bị mất hết danh dự
ngoại động từ làm vỡ nợ, làm phá sản
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bankrupt"
|
|