Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barque




barque
[bɑ:k]
danh từ
thuyền ba buồm
(thơ ca) thuyền


/bɑ:k/

danh từ
thuyền ba buồm
(thơ ca) thuyền

Related search result for "barque"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.