Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bastion




bastion
['bæstiən]
danh từ
pháo đài; đồn lũy; thành luỹ
(nghĩa bóng) thành trì
Bastion of socialist democracy, freedom
Thành trì của nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, tự do
The last bastions of absolute monarchy are crumbling
Những thành trì cuối cùng của nền quân chủ chuyên chế đang sụp đổ


/'bæstiən/

danh từ
pháo đài, thành luỹ

Related search result for "bastion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.