|  bazar 
 
 
 
 
  bazar |  | [bə'za:] |  |  | Cách viết khác: |  |  | bazaar |  |  | [bə'za:] |  |  | danh từ |  |  |  | chợ (ở phương Đông) |  |  |  | cửa hàng tạp hoá; tiệm tạp hoá |  |  |  | nơi bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện | 
 
 
  /bə'za:/ (bazaar)  /bə'za:/ 
 
  danh từ 
  chợ (ở phương Đông) 
  hàng tạp hoá (Anh,  Mỹ) 
  cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện 
 
 |  |