danh từ hạt hột (của chuỗi hạt) a string of beads một chuỗi hạt to tell one's beads lần tràng hạt giọt, hạt beads of dew giọt sương beads of perspiration giọt mồ hôi bọt (rượu...) (quân sự) đầu ruồi (súng) (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on (quân sự) nhắm bắn
ngoại động từ xâu thành chuỗi
nội động từ lấm tấm vài giọt the sweat beaded on his brows trán nó lấm tấm mồ hôi