Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beanery




beanery
['bi:nəri]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quán ăn bình dân


/'bi:nəri/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quán ăn (rẻ tiền)

Related search result for "beanery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.