Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beatific




beatific
[,bi:ə'tifik]
tính từ
ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc
hạnh phúc, sung sướng
a beatific smile
nụ cười sung sướng


/,bi:ə'tifik/

tính từ
ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc
hạnh phúc, sung sướng
a beatific smile nụ cười sung sướng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beatific"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.