|  beating 
 
 
 
 
  beating |  | ['bi:tiη] |  |  | danh từ |  |  |  | sự đánh, sự đập, sự nện |  |  |  | sự vỗ (cánh) |  |  |  | sự trừng phạt |  |  |  | sự thất bại |  |  |  | to get a good beating |  |  | bị thua nặng |  |  |  | sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...) | 
 
 
  /'bi:tiɳ/ 
 
  danh từ 
  sự đánh, sự đập, sự nện 
  sự vỗ (cánh) 
  sự trừng phạt 
  sự thất bại 
  to get a good beating  bị thua nặng 
  sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...) 
 
 |  |