Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bedable




bedable
[bi'dæbl]
ngoại động từ
làm bẩn, vấy bẩn


/bi'dæbl/

ngoại động từ
làm bẩn, vấy bẩn

Related search result for "bedable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.