Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
before-mentioned




before-mentioned
[bi'fɔ:,men∫nd]
tính từ
đã kể ở trên, đã nói ở trên


/bi'fɔ:,menʃnd/

tính từ
đã kể ở trên, đã nói ở trên

Related search result for "before-mentioned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.