Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
belief




belief
[bi'li:f]
danh từ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
to have belief in something
tin tưởng ở cái gì
to have belief in somebody
tin tưởng ở ai
tín ngưỡng
freedom of belief
tự do tín ngưỡng
to be beyond (past) belief
không thể tin được
to the best of my belief
theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
in the belief that...
cảm thấy tin tưởng rằng
the patient comes to the hospital in the belief that he will be cured of his chronic disease
bệnh nhân đến bệnh viện với niềm tin rằng mình sẽ được chữa khỏi căn bệnh mãn tính


/bi'li:f/

danh từ
lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
to have belief in something tin tưởng ở cái gì
to have belief in somebody tin tưởng ở ai
tin tưởng
freedom of belief tự do tín ngưỡng !to be beyond (past) belief
không thể tin được !to the best of my belief
theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác !it stahherst belief
khó mà tin được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "belief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.