|  belt 
  
 
 
 
 
  belt |  | [belt] |  |  | danh từ |  |  |  | dây lưng, thắt lưng |  |  |  | dây đai (đeo gươm...) |  |  |  | dây curoa |  |  |  | vành đai |  |  |  | to hit below the belt |  |  |  | (xem) hit |  |  |  | to tighten one's belt |  |  |  | (xem) tighten |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng |  |  |  | quật bằng dây lưng |  |  |  | đeo vào dây đai (gươm...) | 
 
 
 
  (Tech) vòng đai, thắt lưng 
 
  /belt/ 
 
  danh từ 
  dây lưng, thắt lưng 
  dây đai (đeo gươm...) 
  dây curoa 
  vành đai !to hit below the belt 
  (xem) hit !to tighten one's belt 
  (xem) tighten 
 
  ngoại động từ 
  đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng 
  quật bằng dây lưng 
  đeo vào dây đai (gươm...) 
  đánh dấu (cừu...) bằng đai màu 
 
 |  |