Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bender




bender
['bendə]
danh từ
(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to go on a bender
chè chén linh đình, ăn uống say sưa
đồng sáu xu (nửa silinh)


/'bendə/

danh từ
(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to go on a bender chè chén linh đình, ăn uống say sưa
to go on a bender say sưa
đồng sáu xu (nửa silinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bender"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.